Học Kanji
魚
NGƯ : con cá
N5
たべもの (đồ ăn)
肉
NHỤC: Thịt
N5
たべもの (đồ ăn)
卵
NOÃN: trứng
N5
たべもの (đồ ăn)
水
THỦY : nước
N5
たべもの (đồ ăn)
食
THỰC : ăn ; thức ăn
N5
たべもの (đồ ăn)
飲
ẨM: uống
N5
たべもの (đồ ăn)
大
ĐẠI: Lớn
N5
いえ: ngôi nhà
小
TIỂU : Nhỏ
N5
いえ: ngôi nhà
新
TÂN: Mới
N5
いえ: ngôi nhà
古
CỔ: Cũ, cổ
N5
いえ: ngôi nhà
時
THÌ, THỜI: thời gian; giờ; lúc
N5
せいかつ: ĐỜI SỐNG
分
PHÂN: phút; chia; hiểu
N5
せいかつ: ĐỜI SỐNG
半
BÁN: một nửa
N5
せいかつ: ĐỜI SỐNG
月
NGUYỆT : tháng; mặt trăng
N5
せいかつ: ĐỜI SỐNG
火
HỎA : Lửa; ngày thứ ba
N5
せいかつ: ĐỜI SỐNG
金
KIM (vàng, tiền, kim loại)
N5
せいかつ: ĐỜI SỐNG
水
THỦY (nước)
N5
せいかつ: ĐỜI SỐNG
土
THỔ (đất, mặt đất)
N5
せいかつ: ĐỜI SỐNG
日
NHẬT (mặt trời, ngày)
N5
せいかつ: ĐỜI SỐNG
言
NGÔN (nói, lời nói)
N5
やすみのひ1: ngày nghỉ 1
話
THOẠI (hội thoại, nói chuyện, câu chuyện)
N5
やすみのひ1: ngày nghỉ 1
読
ĐỘC (độc giả, đọc)
N5
やすみのひ1: ngày nghỉ 1
見
KIẾN (nhìn, thấy)
N5
やすみのひ1: ngày nghỉ 1
聞
VĂN (nghe, hỏi)
N5
やすみのひ1: ngày nghỉ 1
Mẹo học Kanji hiệu quả
Luyện viết thường xuyên
Viết Kanji giúp bạn ghi nhớ các nét và cấu trúc của ký tự.
Sử dụng kỹ thuật ghi nhớ
Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh liên quan đến Kanji để dễ nhớ.
Ôn tập thường xuyên
Sử dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng để ghi nhớ lâu dài.