THỦY (nước)

N5 せいかつ: ĐỜI SỐNG

Thông tin chi tiết

水

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON スイ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN みず

Mẹo ghi nhớ

Dòng nước chảy qua hai khe núi.

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

水曜日に会いましょう。(すいようび に あいましょう。)

Hẹn gặp vào thứ Tư.

Ví dụ 2

水を飲みます(みず を のみます)

Tôi uống nước

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

THỦY (nước)

On: スイ
Kun: みず

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 水

Từ vựng liên quan

Từ vựng
みず

Đọc: mizu

Nghĩa: nước

Từ vựng
すいよう

Đọc: suiyoubi

Nghĩa: thứ tư

Từ vựng
すいどう

Đọc: suidou

Nghĩa: hệ thống cấp nước

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập