KIM (vàng, tiền, kim loại)

N5 せいかつ: ĐỜI SỐNG

Thông tin chi tiết

金
Bộ thủ

𠆢; 丷 ; 王(VƯƠNG)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON キン
  • ON コン
Âm Kun (訓読み)
  • KUN かね
  • KUN かな

Mẹo ghi nhớ

ông VUA (王) chôn 2 thỏi VÀNG dưới ngọn núi

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

お金がありません。(おかね が ありません。)

Tôi không có tiền.

Ví dụ 2

金曜日は忙しいです(きんようび は いそがしい です)

Thứ sáu tôi bận

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

KIM (vàng, tiền, kim loại)

On: キン, コン
Kun: かね, かな

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 金

Từ vựng liên quan

Từ vựng
かね

Đọc: kane

Nghĩa: tiền, vàng

Từ vựng
きんよう

Đọc: kinyoubi

Nghĩa: thứ sáu

Từ vựng
げんきん

Đọc: genkin

Nghĩa: tiền mặt

Từ vựng
きんいろ

Đọc: kiniro

Nghĩa: màu vàng (kim)

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập