KIM (vàng, tiền, kim loại)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
𠆢; 丷 ; 王(VƯƠNG)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON キン
- ON コン
Âm Kun (訓読み)
- KUN かね
- KUN かな
Mẹo ghi nhớ
ông VUA (王) chôn 2 thỏi VÀNG dưới ngọn núi
Ví dụ sử dụng
お金がありません。(おかね が ありません。)
Tôi không có tiền.
金曜日は忙しいです(きんようび は いそがしい です)
Thứ sáu tôi bận
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
KIM (vàng, tiền, kim loại)
On: キン, コン
Kun: かね, かな
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
金
Đọc: kane
Nghĩa: tiền, vàng
金曜日
Đọc: kinyoubi
Nghĩa: thứ sáu
現金
Đọc: genkin
Nghĩa: tiền mặt
金色
Đọc: kiniro
Nghĩa: màu vàng (kim)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%