VIÊN (viên mãn, tròn, yên – đơn vị tiền Nhật)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
Bộ: 冂 (quynh – vùng biên giới)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON エン
Âm Kun (訓読み)
- KUN まる・い
Mẹo ghi nhớ
Chữ 円 trông giống vòng tròn kín → tượng trưng cho đồng xu tròn → Từ đó phát triển thành nghĩa đơn vị tiền tệ của Nhật – yên Nhật
Ví dụ sử dụng
このりんごは百円です。(この りんご は ひゃくえん です。)
Quả táo này giá 100 yên.
千円を払いました。(せんえん を はらいました。)
Tôi đã trả 1000 yên.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
VIÊN (viên mãn, tròn, yên – đơn vị tiền Nhật)
On: エン
Kun: まる・い
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
百円
Đọc: hyakuen
Nghĩa: 100 yên
一万円
Đọc: ichiman'en
Nghĩa: 10.000 yên
円い
Đọc: marui
Nghĩa: tròn
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%