VIÊN (viên mãn, tròn, yên – đơn vị tiền Nhật)

N5 かいもの : mua sắm

Thông tin chi tiết

円
Bộ thủ

Bộ: 冂 (quynh – vùng biên giới)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON エン
Âm Kun (訓読み)
  • KUN まる・い

Mẹo ghi nhớ

Chữ 円 trông giống vòng tròn kín → tượng trưng cho đồng xu tròn → Từ đó phát triển thành nghĩa đơn vị tiền tệ của Nhật – yên Nhật

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

このりんごは百円です。(この りんご は ひゃくえん です。)

Quả táo này giá 100 yên.

Ví dụ 2

千円を払いました。(せんえん を はらいました。)

Tôi đã trả 1000 yên.

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

VIÊN (viên mãn, tròn, yên – đơn vị tiền Nhật)

On: エン
Kun: まる・い

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 円

Từ vựng liên quan

Từ vựng
ひゃくえん

Đọc: hyakuen

Nghĩa: 100 yên

Từ vựng
いちまんえん

Đọc: ichiman'en

Nghĩa: 10.000 yên

Từ vựng
まる

Đọc: marui

Nghĩa: tròn

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập