HÀNH / HÀNG (hành quân, đi, thực hiện)

N5 やすみのひ2 : ngày nghỉ 2

Thông tin chi tiết

行
Bộ thủ

彳 (xích – bước chân trái)行:おこな

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON コウ
  • ON ギョウ
  • ON アン
Âm Kun (訓読み)
  • KUN い・く
  • KUN ゆ・く
  • KUN おこな・う

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

HÀNH / HÀNG (hành quân, đi, thực hiện)

On: コウ, ギョウ, アン
Kun: い・く, ゆ・く, おこな・う

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 行

Từ vựng liên quan

Từ vựng

Đọc: iku

Nghĩa: đi

Từ vựng
ぎんこう

Đọc: ginkou

Nghĩa: ngân hàng

Từ vựng
おこな

Đọc: okonau

Nghĩa: thực hiện, tiến hành

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập