THÌ, THỜI: thời gian; giờ; lúc

N5 せいかつ: ĐỜI SỐNG

Thông tin chi tiết

時
Bộ thủ

日 - NHẬT; 寺: TỰ (chùa)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN とき
  • KUN -どき

Mẹo ghi nhớ

ngày (Nhật-日) nào cũng lên chùa (tự- 寺) để giết thời gian (時)

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

今は何時ですか。(いまはなんじですか。) → なんじ

Bây giờ là mấy giờ?; 時々映画を見ます。(ときどきえいがをみます。) → ときどき: Thỉnh thoảng xem phim

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

THÌ, THỜI: thời gian; giờ; lúc

On: ジ
Kun: とき, -どき

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 時

Từ vựng liên quan

Từ vựng
いち

Đọc: ichiji

Nghĩa: 1 giờ

Từ vựng
かん

Đọc: jikan

Nghĩa: thời gian

Từ vựng
けい

Đọc: tokei

Nghĩa: đồng hồ

Từ vựng
ときどき

Đọc: tokidoki

Nghĩa: thỉnh thoảng

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập