HỎA : Lửa; ngày thứ ba

N5 せいかつ: ĐỜI SỐNG

Thông tin chi tiết

火

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN
  • KUN -び
  • KUN ほ-

Mẹo ghi nhớ

2 ngọn đuốc (丷) dí vô Người (人) để Hỏa (火) thiêu

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

火をつけます(ひ を つけます)

Tôi châm lửa

Ví dụ 2

火山が爆発しました(かざん が ばくはつ しました)

Núi lửa đã phun trào

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

HỎA : Lửa; ngày thứ ba

On: カ
Kun: ひ, -び, ほ-

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 火

Từ vựng liên quan

Từ vựng

Đọc: hi

Nghĩa: lửa

Từ vựng

Đọc: kaji

Nghĩa: hỏa hoạn

Từ vựng
ざん

Đọc: kazan

Nghĩa: núi lửa

Từ vựng
よう

Đọc: kayoubi

Nghĩa: thứ ba

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập