HỎA : Lửa; ngày thứ ba
Thông tin chi tiết
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON カ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ひ
- KUN -び
- KUN ほ-
Mẹo ghi nhớ
2 ngọn đuốc (丷) dí vô Người (人) để Hỏa (火) thiêu
Ví dụ sử dụng
火をつけます(ひ を つけます)
Tôi châm lửa
火山が爆発しました(かざん が ばくはつ しました)
Núi lửa đã phun trào
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HỎA : Lửa; ngày thứ ba
On: カ
Kun: ひ, -び, ほ-
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
火
Đọc: hi
Nghĩa: lửa
火事
Đọc: kaji
Nghĩa: hỏa hoạn
火山
Đọc: kazan
Nghĩa: núi lửa
火曜日
Đọc: kayoubi
Nghĩa: thứ ba
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%