NIÊN (năm, tuổi)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
干 (CAN – bộ số 51, chỉ thời gian khô hạn, liên quan đến thời gian)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ネン
Âm Kun (訓読み)
- KUN とし
Mẹo ghi nhớ
Mất cả năm để thu hoạch lúa
Ví dụ sử dụng
来年日本へ行きます。(らいねん にほん へ いきます。)
Năm sau tôi sẽ đi Nhật.
私は二十年生きています。(わたし は にじゅうねん いきて います。)
Tôi đã sống được 20 năm.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NIÊN (năm, tuổi)
On: ネン
Kun: とし
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
一年
Đọc: ichinen
Nghĩa: một năm
今年
Đọc: kotoshi
Nghĩa: năm nay
毎年
Đọc: mainen/maitoshi
Nghĩa: mỗi năm
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%