CẢNG (bến cảng)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
氵(THỦY) – nước + 巷(HẠNG) – ngõ, phố nhỏ
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN みなと
Mẹo ghi nhớ
Nơi có 氵nước và đường 巷 đi lại là bến cảng 港, nơi tàu bè ra vào thường xuyên.
Ví dụ sử dụng
大きい港があります(おおきい みなと が あります)
Có một bến cảng lớn
飛行機は空港から出発します(ひこうき は くうこう から しゅっぱつ します)
Máy bay khởi hành từ sân bay
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
CẢNG (bến cảng)
On: コウ
Kun: みなと
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
港
Đọc: minato
Nghĩa: bến cảng
空港
Đọc: kuukou
Nghĩa: sân bay
港町
Đọc: minatomachi
Nghĩa: thị trấn cảng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%