SỞ (nơi chốn, công sở)

N5 でかける: đi chơi

Thông tin chi tiết

所
Bộ thủ

戶 (HỘ) – cái cửa + 斤 (CÂN) – rìu

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ショ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN ところ
  • KUN どころ

Mẹo ghi nhớ

Lấy cái Rìu (斤) phá cửa ( 戸) để xây cơ Sở 所 mới

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

いい所に住んでいますね(いい ところ に すんで います ね)

bạn sống ở một nơi đẹp ghê

Ví dụ 2

近所の人はやさしいです(きんじょ の ひと は やさしい です)

hàng xóm tôi rất tốt bụng

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

SỞ (nơi chốn, công sở)

On: ショ
Kun: ところ, どころ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 所

Từ vựng liên quan

Từ vựng
ところ

Đọc: tokoro

Nghĩa: nơi, chỗ

Từ vựng
しょ

Đọc: basho

Nghĩa: địa điểm

Từ vựng
だいどころ

Đọc: daidokoro

Nghĩa: nhà bếp

Từ vựng
きんじょ

Đọc: kinjo

Nghĩa: hàng xóm, khu vực gần nhà

Từ vựng
じゅうしょ

Đọc: juusho

Nghĩa: địa chỉ

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập