SỞ (nơi chốn, công sở)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
戶 (HỘ) – cái cửa + 斤 (CÂN) – rìu
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ショ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ところ
- KUN どころ
Mẹo ghi nhớ
Lấy cái Rìu (斤) phá cửa ( 戸) để xây cơ Sở 所 mới
Ví dụ sử dụng
いい所に住んでいますね(いい ところ に すんで います ね)
bạn sống ở một nơi đẹp ghê
近所の人はやさしいです(きんじょ の ひと は やさしい です)
hàng xóm tôi rất tốt bụng
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
SỞ (nơi chốn, công sở)
On: ショ
Kun: ところ, どころ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
所
Đọc: tokoro
Nghĩa: nơi, chỗ
場所
Đọc: basho
Nghĩa: địa điểm
台所
Đọc: daidokoro
Nghĩa: nhà bếp
近所
Đọc: kinjo
Nghĩa: hàng xóm, khu vực gần nhà
住所
Đọc: juusho
Nghĩa: địa chỉ
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%