Đông (mùa đông)

N5 きせつと てんき : mùa và thời tiết

Thông tin chi tiết

冬
Bộ thủ

冫 (BĂNG) – băng, đá + 夂 (TRI) – đi chậm

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON トウ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN ふゆ

Mẹo ghi nhớ

hình ảnh đi chậm 夂 rãi dưới cái lạnh 冫 buốt của mùa đông

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

冬が来ました(ふゆ が きました)

mùa đông đã đến

Ví dụ 2

冬休みにスキーをします(ふゆやすみ に スキー を します)

tôi trượt tuyết trong kỳ nghỉ đông

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

Đông (mùa đông)

On: トウ
Kun: ふゆ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 冬

Từ vựng liên quan

Từ vựng
ふゆ

Đọc: fuyu

Nghĩa: mùa đông

Từ vựng
ふゆやす

Đọc: fuyuyasumi

Nghĩa: kỳ nghỉ đông

Từ vựng
ふゆ

Đọc: mafuyu

Nghĩa: giữa mùa đông

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập