Đông (mùa đông)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
冫 (BĂNG) – băng, đá + 夂 (TRI) – đi chậm
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON トウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ふゆ
Mẹo ghi nhớ
hình ảnh đi chậm 夂 rãi dưới cái lạnh 冫 buốt của mùa đông
Ví dụ sử dụng
冬が来ました(ふゆ が きました)
mùa đông đã đến
冬休みにスキーをします(ふゆやすみ に スキー を します)
tôi trượt tuyết trong kỳ nghỉ đông
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
Đông (mùa đông)
On: トウ
Kun: ふゆ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
冬
Đọc: fuyu
Nghĩa: mùa đông
冬休み
Đọc: fuyuyasumi
Nghĩa: kỳ nghỉ đông
真冬
Đọc: mafuyu
Nghĩa: giữa mùa đông
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%