HỮU (bằng hữu, bạn bè)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
又 (HỰU): lại nữa, một lần nữa + 𠂇 (biến thể của bộ tay): tượng hình cánh tay duỗi ra
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ユウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN とも
Mẹo ghi nhớ
Chữ 友 gồm có hai bộ tay (𠂇 và 又), tượng trưng cho hai người đưa tay ra bắt tay nhau → biểu hiện của tình bạn
Ví dụ sử dụng
友達と一緒に映画を見ました(ともだち と いっしょ に えいが を みました)
Tôi đã xem phim cùng với bạn
親友は大切な存在です(しんゆう は たいせつ な そんざい です)
Bạn thân là người rất quan trọng
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HỮU (bằng hữu, bạn bè)
On: ユウ
Kun: とも
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
友達
Đọc: tomodachi
Nghĩa: bạn bè
親友
Đọc: shinyuu
Nghĩa: bạn thân
友人
Đọc: yuujin
Nghĩa: người bạn
学友
Đọc: gakuyuu
Nghĩa: bạn học
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%