CHU (tuần lễ)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
⻌ (SƯỚC): bước đi, đường đi + 周 (CHU): chu vi, chu trình
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シュウ
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
Bộ 辶 (đường đi) kết hợp với chữ 周 (chu trình) tạo nên hình ảnh một hành trình lặp lại, giống như vòng quay đều đặn của thời gian, cụ thể là một tuần.
Ví dụ sử dụng
来週は旅行に行きます(らいしゅう は りょこう に いきます)
Tuần sau tôi sẽ đi du lịch
毎週日曜日にテニスをします(まいしゅう にちようび に テニス を します)
Tôi chơi tennis vào mỗi Chủ Nhật
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
CHU (tuần lễ)
On: シュウ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
今週
Đọc: konshuu
Nghĩa: tuần này
来週
Đọc: raishuu
Nghĩa: tuần sau
毎週
Đọc: maishuu
Nghĩa: mỗi tuần
週末
Đọc: shuumatsu
Nghĩa: cuối tuần
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%