HỒI (lần, xoay quanh, quay lại)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
囗 (VI): cái khung + 口 (KHẨU): cái miệng
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON カイ
Âm Kun (訓読み)
- KUN まわ・る
- KUN まわ・す
Mẹo ghi nhớ
Miệng 口 bị bao kín 囗, gợi cảm giác một vòng khép kín
Ví dụ sử dụng
この映画は三回見ました(この えいが は さんかい みました)
Tôi đã xem bộ phim này ba lần
質問を何回もしました(しつもん を なんかい も しました)
Tôi đã hỏi đi hỏi lại nhiều lần
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HỒI (lần, xoay quanh, quay lại)
On: カイ
Kun: まわ・る, まわ・す
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
一回
Đọc: ikkai
Nghĩa: một lần
何回
Đọc: nankai
Nghĩa: mấy lần
回る
Đọc: mawaru
Nghĩa: quay vòng, xoay quanh
回す
Đọc: mawasu
Nghĩa: vặn, xoay, chuyền đi
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%