HỒI (lần, xoay quanh, quay lại)

N5 がいこくごと がいこくぶんか : Ngoại ngữ và văn hóa nước ngoài

Thông tin chi tiết

回
Bộ thủ

囗 (VI): cái khung + 口 (KHẨU): cái miệng

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON カイ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN まわ・る
  • KUN まわ・す

Mẹo ghi nhớ

Miệng 口 bị bao kín 囗, gợi cảm giác một vòng khép kín

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

この映画は三回見ました(この えいが は さんかい みました)

Tôi đã xem bộ phim này ba lần

Ví dụ 2

質問を何回もしました(しつもん を なんかい も しました)

Tôi đã hỏi đi hỏi lại nhiều lần

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

HỒI (lần, xoay quanh, quay lại)

On: カイ
Kun: まわ・る, まわ・す

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 回

Từ vựng liên quan

Từ vựng
いっかい

Đọc: ikkai

Nghĩa: một lần

Từ vựng
なんかい

Đọc: nankai

Nghĩa: mấy lần

Từ vựng
まわ

Đọc: mawaru

Nghĩa: quay vòng, xoay quanh

Từ vựng
まわ

Đọc: mawasu

Nghĩa: vặn, xoay, chuyền đi

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập