HẢO (thích, tốt, yêu quý)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
女 (NỮ) – con gái 子 (TỬ) – đứa trẻ
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN す.き
- KUN この.む
Mẹo ghi nhớ
Người phụ nữ 女 và đứa trẻ 子 → biểu tượng cho tình yêu thương, điều tốt đẹp
Ví dụ sử dụng
日本の文化が好きです。(にほん の ぶんか が すき です。)
Tôi thích văn hoá Nhật Bản.
甘い物が大好きです。(あまい もの が だいすき です。)
Tôi rất thích đồ ngọt.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HẢO (thích, tốt, yêu quý)
On: コウ
Kun: す.き, この.む
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
好き
Đọc: suki
Nghĩa: suki
大好き
Đọc: daisuki
Nghĩa: rất thích
好意
Đọc: kōi
Nghĩa: thiện chí, cảm tình
好む
Đọc: konomu
Nghĩa: ưa chuộng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%