BẮC (hướng Bắc)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
Bộ Bắc – 北 (Bộ số 21)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ホク
- ON ホッ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ホク
- KUN ホッ
Mẹo ghi nhớ
Chữ 北 nhìn giống như hai người quay lưng vào nhau, để tránh gió lạnh từ phương Bắc.
Ví dụ sử dụng
北に行きます。(きた に いきます。)
Tôi đi về hướng Bắc.
北海道はとても寒いです。(ほっかいどう は とても さむい です。)
Hokkaido rất lạnh.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
BẮC (hướng Bắc)
On: ホク, ホッ
Kun: ホク, ホッ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
北
Đọc: phía Bắc
Nghĩa: phía Bắc
北口
Đọc: kitaguchi
Nghĩa: cửa Bắc
東北
Đọc: touhoku
Nghĩa: vùng Tohoku
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%