Quảng (rộng, rộng rãi)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
广 (NGHIỄM) – mái nhà, nhà đơn sơ + 厶 (KHƯ) – riêng tư, bản thân
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ひろ・い;ひろ・がる;ひろ・げる;ひろ・まる;ひろ・める
Mẹo ghi nhớ
Dưới mái nhà( nghiễm) có 1 mình (khư) thì rộng rãi
Ví dụ sử dụng
この部屋は広いです(この へや は ひろい です)
căn phòng này rộng
公園が広がっています(こうえん が ひろがって います)
công viên đang mở rộng
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
Quảng (rộng, rộng rãi)
On: コウ
Kun: ひろ・い;ひろ・がる;ひろ・げる;ひろ・まる;ひろ・める
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
広い
Đọc: hiroi
Nghĩa: rộng
広がる
Đọc: hirogaru
Nghĩa: lan rộng, mở rộng (tự động từ)
広げる
Đọc: hirogeru
Nghĩa: mở rộng (tha động từ)
広告
Đọc: koukoku
Nghĩa: quảng cáo
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%