NHẬP (vào, đi vào)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
入 (NHẬP)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ニュウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN い.る
- KUN い.れる
- KUN はい.る
Mẹo ghi nhớ
Chữ 入 giống như hình ảnh một người đang bước chân qua cánh cửa
Ví dụ sử dụng
教室に入ります(きょうしつ に はいります)
Tôi vào lớp học
お金を財布に入れます(おかね を さいふ に いれます)
Tôi bỏ tiền vào ví
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NHẬP (vào, đi vào)
On: ニュウ
Kun: い.る, い.れる, はい.る
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
入口
Đọc: iriguchi
Nghĩa: lối vào
入る
Đọc: hairu
Nghĩa: đi vào, bước vào
入れる
Đọc: ireru
Nghĩa: bỏ vào, cho vào
入学
Đọc: nyuugaku
Nghĩa: nhập học
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%