TRỨ (đến, mặc, dính vào)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
目(MỤC) – mắt + 羊(DƯƠNG) – con cừu
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON チャク
Âm Kun (訓読み)
- KUN き.る
- KUN つ.く
- KUN つ.ける
Mẹo ghi nhớ
mắt 目 nhìn con dê 羊 đến nơi trước 着
Ví dụ sử dụng
新しい服を着ます(あたらしい ふく を きます)
Tôi mặc quần áo mới
電車が駅に着きました(でんしゃ が えき に つきました)
Tàu đã đến ga
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TRỨ (đến, mặc, dính vào)
On: チャク
Kun: き.る, つ.く, つ.ける
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
到着
Đọc: touchaku
Nghĩa: đến nơi
着る
Đọc: kiru
Nghĩa: mặc (áo)
着く
Đọc: tsuku
Nghĩa: đến nơi
着替える
Đọc: kigaeru
Nghĩa: thay đồ
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%