LIÊU (nguyên liệu, phí)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
米(MỄ) – gạo + 斗(ĐẤU) – cái đấu (dụng cụ đo lường, khoảng 1.8 lít)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON リョウ
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
Gạo 米 được cân đong 斗 bằng đấu để làm nguyên liệu 料 nấu ăn, buôn bán
Ví dụ sử dụng
材料を買います(ざいりょう を かいます)
Tôi mua nguyên liệu
この映画は有料です(この えいが は ゆうりょう です)
Bộ phim này mất phí
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
LIÊU (nguyên liệu, phí)
On: リョウ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
材料
Đọc: zairyou
Nghĩa: nguyên liệu
料金
Đọc: ryoukin
Nghĩa: chi phí, tiền cước
有料
Đọc: yuuryou
Nghĩa: mất phí
無料
Đọc: muryou
Nghĩa: miễn phí
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%