DỊCH (nhà ga, trạm dừng)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
馬 (MÃ) – con ngựa + 尺 (XÍCH) – đơn vị đo / thước
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON エキ
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
Gợi nhớ hình ảnh thời xưa, các dịch quán (駅) là nơi nghỉ chân và thay ngựa trong các hành trình dài
Ví dụ sử dụng
駅まで歩きます(えき まで あるきます)
tôi đi bộ đến nhà ga
駅前にコンビニがあります(えきまえ に コンビニ が あります)
có cửa hàng tiện lợi trước nhà ga
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
DỊCH (nhà ga, trạm dừng)
On: エキ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
駅
Đọc: eki
Nghĩa: nhà ga
駅前
Đọc: ekimae
Nghĩa: trước nhà ga
駅員
Đọc: ekiin
Nghĩa: nhân viên nhà ga
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%