XUẤT (ra ngoài, xuất phát, xuất hiện)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
凵 (KHẢM) – hố, miệng há + 屮 (TRIỆT) – cây non mọc lên
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シュツ
- ON スイ
Âm Kun (訓読み)
- KUN で.る
- KUN だ.す
Mẹo ghi nhớ
Đi ra khỏi làng phải qua hai ngọn núi (山)
Ví dụ sử dụng
家を出ます(いえ を でます)
tôi rời khỏi nhà
荷物を出してください(にもつ を だして ください)
hãy lấy hành lý ra
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
XUẤT (ra ngoài, xuất phát, xuất hiện)
On: シュツ, スイ
Kun: で.る, だ.す
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
出る
Đọc: deru
Nghĩa: đi ra, xuất hiện
出す
Đọc: dasu
Nghĩa: đưa ra, lấy ra
出口
Đọc: deguchi
Nghĩa: lối ra
外出
Đọc: gaishutsu
Nghĩa: ra ngoài
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%