NHỤC: Thịt

N5 たべもの (đồ ăn)

Thông tin chi tiết

肉
Bộ thủ

内 : NỘI

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ニク
Âm Kun (訓読み)

Không có âm Kun

Mẹo ghi nhớ

bên trong (内) con người (人) là thịt (肉)

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

肉を食べます(にく を たべます)

Tôi ăn thịt

Ví dụ 2

豚肉が好きです(ぶたにく が すき です)

Tôi thích thịt heo

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

NHỤC: Thịt

On: ニク

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 肉

Từ vựng liên quan

Từ vựng
にく

Đọc: niku

Nghĩa: thịt

Từ vựng
ぎゅうにく

Đọc: gyuuniku

Nghĩa: thịt bò

Từ vựng
ぶたにく

Đọc: butaniku

Nghĩa: thịt heo

Từ vựng
とりにく

Đọc: toriniku

Nghĩa: thịt gà

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập