NHỤC: Thịt
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
内 : NỘI
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ニク
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
bên trong (内) con người (人) là thịt (肉)
Ví dụ sử dụng
肉を食べます(にく を たべます)
Tôi ăn thịt
豚肉が好きです(ぶたにく が すき です)
Tôi thích thịt heo
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NHỤC: Thịt
On: ニク
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
肉
Đọc: niku
Nghĩa: thịt
牛肉
Đọc: gyuuniku
Nghĩa: thịt bò
豚肉
Đọc: butaniku
Nghĩa: thịt heo
鶏肉
Đọc: toriniku
Nghĩa: thịt gà
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%