NGƯ : con cá

N5 たべもの (đồ ăn)

Thông tin chi tiết

魚
Bộ thủ

⺈ 田: ĐIỀN(ruộng), 灬: HỎA(lửa)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ギョ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN さかな
  • KUN うお

Mẹo ghi nhớ

Đốt lửa dưới ruộng đầu cá phải ngoi lên

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

新鮮な魚を買いました(しんせんな さかな を かいました)

Tôi đã mua cá tươi

Ví dụ 2

金魚を飼っています(きんぎょ を かって います)

Tôi nuôi cá vàng

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

NGƯ : con cá

On: ギョ
Kun: さかな, うお

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 魚

Từ vựng liên quan

Từ vựng
さかな

Đọc: sakana

Nghĩa: con cá

Từ vựng
さかな

Đọc: sakanaya

Nghĩa: cửa hàng cá

Từ vựng
きんぎょ

Đọc: kingyo

Nghĩa: cá vàng

Từ vựng
にんぎょ

Đọc: ningyo

Nghĩa: người cá (nàng tiên cá)

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập