NGƯ : con cá
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
⺈ 田: ĐIỀN(ruộng), 灬: HỎA(lửa)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ギョ
Âm Kun (訓読み)
- KUN さかな
- KUN うお
Mẹo ghi nhớ
Đốt lửa dưới ruộng đầu cá phải ngoi lên
Ví dụ sử dụng
新鮮な魚を買いました(しんせんな さかな を かいました)
Tôi đã mua cá tươi
金魚を飼っています(きんぎょ を かって います)
Tôi nuôi cá vàng
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NGƯ : con cá
On: ギョ
Kun: さかな, うお
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
魚
Đọc: sakana
Nghĩa: con cá
魚屋
Đọc: sakanaya
Nghĩa: cửa hàng cá
金魚
Đọc: kingyo
Nghĩa: cá vàng
人魚
Đọc: ningyo
Nghĩa: người cá (nàng tiên cá)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%