LÝ (lý do, logic, nguyên lý, quản lý)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
王(VƯƠNG) – vua + 里(LÍ)– làng, đơn vị đo lường (1 lý ≈ 3927m)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON リ
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
Người trị vì (王) một ngôi làng (里) cần có tư duy hợp lý 理, nguyên tắc
Ví dụ sử dụng
料理を作ります(りょうり を つくります)
Tôi nấu ăn
地理の授業は面白いです(ちり の じゅぎょう は おもしろい です)
Tiết học địa lý rất thú vị
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
LÝ (lý do, logic, nguyên lý, quản lý)
On: リ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
地理
Đọc: chiri
Nghĩa: địa lý
理科
Đọc: rika
Nghĩa: môn khoa học tự nhiên
心理
Đọc: shinri
Nghĩa: tâm lý
管理
Đọc: kanri
Nghĩa: quản lý
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%