LÝ (lý do, logic, nguyên lý, quản lý)

N5 そとで 食べる: đi ăn ngoài

Thông tin chi tiết

理
Bộ thủ

王(VƯƠNG) – vua + 里(LÍ)– làng, đơn vị đo lường (1 lý ≈ 3927m)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)

Không có âm Kun

Mẹo ghi nhớ

Người trị vì (王) một ngôi làng (里) cần có tư duy hợp lý 理, nguyên tắc

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

料理を作ります(りょうり を つくります)

Tôi nấu ăn

Ví dụ 2

地理の授業は面白いです(ちり の じゅぎょう は おもしろい です)

Tiết học địa lý rất thú vị

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

LÝ (lý do, logic, nguyên lý, quản lý)

On: リ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 理

Từ vựng liên quan

Từ vựng

Đọc: chiri

Nghĩa: địa lý

Từ vựng

Đọc: rika

Nghĩa: môn khoa học tự nhiên

Từ vựng
しん

Đọc: shinri

Nghĩa: tâm lý

Từ vựng
かん

Đọc: kanri

Nghĩa: quản lý

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập