HẠ (dưới, giảm, phía dưới)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
一 (NHẤT) – một +|(CỔN) – đường thẳng đứng
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON カ
- ON ゲ
Âm Kun (訓読み)
- KUN した
- KUN しも
- KUN もと
- KUN さ.げる
- KUN さ.がる
- KUN くだ.る
- KUN くだ.さる
- KUN お.ろす
- KUN お.りる
Mẹo ghi nhớ
Chiếc rễ mọc sâu bên dưới mặt đất
Ví dụ sử dụng
机の下に猫がいます(つくえ の した に ねこ が います)
Dưới bàn có con mèo
気温が下がります(きおん が さがります)
Nhiệt độ giảm xuống
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HẠ (dưới, giảm, phía dưới)
On: カ, ゲ
Kun: した, しも, もと, さ.げる, さ.がる, くだ.る, くだ.さる, お.ろす, お.りる
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
下
Đọc: shita
Nghĩa: phía dưới
下がる
Đọc: sagaru
Nghĩa: giảm xuống, lùi lại
下げる
Đọc: sageru
Nghĩa: hạ xuống, giảm xuống
地下鉄
Đọc: chikatetsu
Nghĩa: tàu điện ngầm
以下
Đọc: ika
Nghĩa: dưới (mức độ), trở xuống
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%