HIỆU (trường học)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
木 (MỘC) – cái cây + 交 (GIAO) – giao nhau, kết nối
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コウ
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
Ngôi trường 校 xưa làm bằng gỗ 木 – nơi người ta tụ tập lại để học hành, giao 交 lưu
Ví dụ sử dụng
学校は八時に始まります(がっこう は はちじ に はじまります)
trường bắt đầu lúc 8 giờ
校長先生はとてもやさしいです(こうちょう せんせい は とても やさしい です)
thầy hiệu trưởng rất hiền
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HIỆU (trường học)
On: コウ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
校長
Đọc: kouchou
Nghĩa: hiệu trưởng
校庭
Đọc: koutei
Nghĩa: sân trường
校舎
Đọc: kousha
Nghĩa: tòa nhà trường học
中学校
Đọc: chuugakkou
Nghĩa: trường THCS
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%