HỌC (học tập, kiến thức)

N5 がいこくごと がいこくぶんか : Ngoại ngữ và văn hóa nước ngoài

Thông tin chi tiết

学
Bộ thủ

子 (TỬ) – đứa trẻ + 冖 (MỊCH) – mái che

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ガク
Âm Kun (訓読み)
  • KUN まな.ぶ

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh đứa trẻ ngồi dưới mái nhà, đang học hành chăm chỉ

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

日本語を学びます(にほんご を まなびます)

tôi học tiếng Nhật

Ví dụ 2

私は学生です(わたし は がくせい です)

tôi là học sinh/sinh viên

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

HỌC (học tập, kiến thức)

On: ガク
Kun: まな.ぶ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 学

Từ vựng liên quan

Từ vựng
まな

Đọc: manabu

Nghĩa: học

Từ vựng
がっこう

Đọc: gakkou

Nghĩa: trường học

Từ vựng
がくせい

Đọc: gakusei

Nghĩa: học sinh, sinh viên

Từ vựng
りゅうがく

Đọc: ryuugaku

Nghĩa: du học

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập