HỌC (học tập, kiến thức)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
子 (TỬ) – đứa trẻ + 冖 (MỊCH) – mái che
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ガク
Âm Kun (訓読み)
- KUN まな.ぶ
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh đứa trẻ ngồi dưới mái nhà, đang học hành chăm chỉ
Ví dụ sử dụng
日本語を学びます(にほんご を まなびます)
tôi học tiếng Nhật
私は学生です(わたし は がくせい です)
tôi là học sinh/sinh viên
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HỌC (học tập, kiến thức)
On: ガク
Kun: まな.ぶ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
学ぶ
Đọc: manabu
Nghĩa: học
学校
Đọc: gakkou
Nghĩa: trường học
学生
Đọc: gakusei
Nghĩa: học sinh, sinh viên
留学
Đọc: ryuugaku
Nghĩa: du học
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%