KẾ (kế hoạch, tính toán)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
言(NGÔN) – lời nói + 十(THẬP) – mười
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ケイ
Âm Kun (訓読み)
- KUN はか・る
Mẹo ghi nhớ
Kế 計 hoạch phải được nói 言 10 十 lần
Ví dụ sử dụng
時計を見ます(とけい を みます)
Tôi xem đồng hồ
旅行を計画しています(りょこう を けいかく して います)
Tôi đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
KẾ (kế hoạch, tính toán)
On: ケイ
Kun: はか・る
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
時計
Đọc: tokei
Nghĩa: đồng hồ
計画
Đọc: keikaku
Nghĩa: kế hoạch
合計
Đọc: goukei
Nghĩa: tổng cộng
計る
Đọc: hakaru
Nghĩa: đo, tính
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%