ĐẦU (cái đầu, phần đầu)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
頁(HIỆT) – trang, đầu + 豆(まめ)– ĐẬU: hạt đậu
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON トウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN あたま
- KUN かしら
Mẹo ghi nhớ
Đầu (頭) óc bã đậu (豆) nên phải viết lên giấy (頁) cho nhớ
Ví dụ sử dụng
頭が痛いです(あたま が いたい です)
Tôi bị đau đầu
頭を使ってください(あたま を つかって ください)
Hãy dùng đầu óc (suy nghĩ)
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
ĐẦU (cái đầu, phần đầu)
On: トウ
Kun: あたま, かしら
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
頭
Đọc: atama
Nghĩa: cái đầu
頭痛
Đọc: zutsuu
Nghĩa: đau đầu
先頭
Đọc: sentou
Nghĩa: đầu hàng, tiên phong
頭部
Đọc: toubu
Nghĩa: phần đầu (trong giải phẫu)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%