ĐẦU (cái đầu, phần đầu)

N5 けんこう : sức khỏe

Thông tin chi tiết

頭
Bộ thủ

頁(HIỆT) – trang, đầu + 豆(まめ)– ĐẬU: hạt đậu

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON トウ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN あたま
  • KUN かしら

Mẹo ghi nhớ

Đầu (頭) óc bã đậu (豆) nên phải viết lên giấy (頁) cho nhớ

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

頭が痛いです(あたま が いたい です)

Tôi bị đau đầu

Ví dụ 2

頭を使ってください(あたま を つかって ください)

Hãy dùng đầu óc (suy nghĩ)

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

ĐẦU (cái đầu, phần đầu)

On: トウ
Kun: あたま, かしら

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 頭

Từ vựng liên quan

Từ vựng
あたま

Đọc: atama

Nghĩa: cái đầu

Từ vựng
つう

Đọc: zutsuu

Nghĩa: đau đầu

Từ vựng
せんとう

Đọc: sentou

Nghĩa: đầu hàng, tiên phong

Từ vựng
とう

Đọc: toubu

Nghĩa: phần đầu (trong giải phẫu)

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập