THỂ (cơ thể, thân thể)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
亻 (NHÂN ĐỨNG) + 本(BỔN/BẢN): gốc, cơ bản
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON タイ
Âm Kun (訓読み)
- KUN からだ
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh người (亻) và gốc (本) → Thân thể chính là cái gốc của con người.
Ví dụ sử dụng
体がだるいです(からだ が だるい です)
Tôi thấy mệt trong người
体温を測ります(たいおん を はかります)
Tôi đo nhiệt độ cơ thể
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
THỂ (cơ thể, thân thể)
On: タイ
Kun: からだ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
体
Đọc: karada
Nghĩa: cơ thể
体力
Đọc: tairyoku
Nghĩa: thể lực, sức khỏe
体温
Đọc: taion
Nghĩa: nhiệt độ cơ thể
体育
Đọc: taiiku
Nghĩa: thể dục
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%