THỂ (cơ thể, thân thể)

N5 けんこう : sức khỏe

Thông tin chi tiết

体
Bộ thủ

亻 (NHÂN ĐỨNG) + 本(BỔN/BẢN): gốc, cơ bản

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON タイ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN からだ

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh người (亻) và gốc (本) → Thân thể chính là cái gốc của con người.

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

体がだるいです(からだ が だるい です)

Tôi thấy mệt trong người

Ví dụ 2

体温を測ります(たいおん を はかります)

Tôi đo nhiệt độ cơ thể

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

THỂ (cơ thể, thân thể)

On: タイ
Kun: からだ

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 体

Từ vựng liên quan

Từ vựng
からだ

Đọc: karada

Nghĩa: cơ thể

Từ vựng
たいりょく

Đọc: tairyoku

Nghĩa: thể lực, sức khỏe

Từ vựng
たいおん

Đọc: taion

Nghĩa: nhiệt độ cơ thể

Từ vựng
たいいく

Đọc: taiiku

Nghĩa: thể dục

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập