HƯU (hưu trí, nghỉ ngơi)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
亻 (nhân) – người +木 (mộc) – cây
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON キュウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN やす・む
- KUN やす・み
- KUN やす・まる
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh người dựa vào gốc cây nghỉ ngơi
Ví dụ sử dụng
明日休みます。(あした やすみます。)
Ngày mai tôi sẽ nghỉ.
今日は休みです。(きょう は やすみ です。)
Hôm nay là ngày nghỉ.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HƯU (hưu trí, nghỉ ngơi)
On: キュウ
Kun: やす・む, やす・み, やす・まる
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
休む
Đọc: yasumu
Nghĩa: nghỉ, vắng mặt
夏休み
Đọc: natsuyasumi
Nghĩa: kỳ nghỉ hè
休日
Đọc: kyuujitsu
Nghĩa: ngày nghỉ
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%