HƯU (hưu trí, nghỉ ngơi)

N5 やすみのひ2 : ngày nghỉ 2

Thông tin chi tiết

休
Bộ thủ

亻 (nhân) – người +木 (mộc) – cây

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON キュウ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN やす・む
  • KUN やす・み
  • KUN やす・まる

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh người dựa vào gốc cây nghỉ ngơi

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

明日休みます。(あした やすみます。)

Ngày mai tôi sẽ nghỉ.

Ví dụ 2

今日は休みです。(きょう は やすみ です。)

Hôm nay là ngày nghỉ.

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

HƯU (hưu trí, nghỉ ngơi)

On: キュウ
Kun: やす・む, やす・み, やす・まる

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 休

Từ vựng liên quan

Từ vựng
やす

Đọc: yasumu

Nghĩa: nghỉ, vắng mặt

Từ vựng
なつやす

Đọc: natsuyasumi

Nghĩa: kỳ nghỉ hè

Từ vựng
きゅうじつ

Đọc: kyuujitsu

Nghĩa: ngày nghỉ

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập