THANH (màu xanh)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
生 (SINH) – sinh ra, sự sống+月 (NGUYỆT)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON セイ;ショウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN あお;あお・い
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh sự sống 生 mới sinh trên đồng cỏ xanh 青 và mặt trăng 月
Ví dụ sử dụng
青い空がきれいですね(あおい そら が きれい です ね)
bầu trời xanh đẹp thật nhỉ
青信号で渡ってください(あおしんごう で わたって ください)
hãy băng qua khi
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
THANH (màu xanh)
On: セイ;ショウ
Kun: あお;あお・い
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
青
Đọc: ao
Nghĩa: màu xanh
青い
Đọc: aoi
Nghĩa: xanh (tính từ)
青空
Đọc: aozora
Nghĩa: bầu trời xanh
青信号
Đọc: ao shingou
Nghĩa: đèn xanh
青年
Đọc: seinen
Nghĩa: thanh niên, tuổi trẻ
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%