THANH (màu xanh)

N5 わたしのまち : Thị trấn của tôi

Thông tin chi tiết

青
Bộ thủ

生 (SINH) – sinh ra, sự sống+月 (NGUYỆT)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON セイ;ショウ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN あお;あお・い

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh sự sống 生 mới sinh trên đồng cỏ xanh 青 và mặt trăng 月

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

青い空がきれいですね(あおい そら が きれい です ね)

bầu trời xanh đẹp thật nhỉ

Ví dụ 2

青信号で渡ってください(あおしんごう で わたって ください)

hãy băng qua khi

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

THANH (màu xanh)

On: セイ;ショウ
Kun: あお;あお・い

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 青

Từ vựng liên quan

Từ vựng
あお

Đọc: ao

Nghĩa: màu xanh

Từ vựng
あお

Đọc: aoi

Nghĩa: xanh (tính từ)

Từ vựng
あおぞら

Đọc: aozora

Nghĩa: bầu trời xanh

Từ vựng
あおしんごう

Đọc: ao shingou

Nghĩa: đèn xanh

Từ vựng
せいねん

Đọc: seinen

Nghĩa: thanh niên, tuổi trẻ

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập