XÍCH (xích thố, màu đỏ)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
土 (THỔ) – đất 小 (TIỂU) – nhỏ
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON セキ
- ON シャク
Âm Kun (訓読み)
- KUN あか
- KUN あか・い
- KUN あか・らむ
- KUN あか・らめる
Mẹo ghi nhớ
ngọn lửa nhỏ小 bốc lên từ mặt đất 土, khiến đất cháy đỏ 赤 rực
Ví dụ sử dụng
赤い花がきれいです(あかい はな が きれい です)
hoa đỏ rất đẹp
赤ちゃんが笑っています(あかちゃん が わらって います)
em bé đang cười
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
XÍCH (xích thố, màu đỏ)
On: セキ, シャク
Kun: あか, あか・い, あか・らむ, あか・らめる
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
赤
Đọc: aka
Nghĩa: màu đỏ
赤い
Đọc: akai
Nghĩa: (tính từ) đỏ
赤ちゃん
Đọc: akachan
Nghĩa: em bé (cách gọi dễ thương, ngây thơ như "trắng tinh, đỏ hỏn")
赤道
Đọc: sekidou
Nghĩa: xích đạo
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%