THOẠI (hội thoại, nói chuyện, câu chuyện)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
言 (NGÔN: lời nói) 舌 ( THIỆT: cái lưỡi)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ワ
Âm Kun (訓読み)
- KUN はな.す
- KUN はなし
Mẹo ghi nhớ
Hội THOẠI(話) là NGÔN(言) ngữ từ LƯỠI (THIỆT)
Ví dụ sử dụng
日本語で話しましょう。(にほんご で はなしましょう。)
Hãy nói chuyện bằng tiếng Nhật.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
THOẠI (hội thoại, nói chuyện, câu chuyện)
On: ワ
Kun: はな.す, はなし
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
話す
Đọc: hanasu
Nghĩa: nói, trò chuyện
会話
Đọc: kaiwa
Nghĩa: cuộc trò chuyện, giao tiếp
お話
Đọc: ohanashi
Nghĩa: câu chuyện (cách gọi kính trọng)
話し方
Đọc: hanashikata
Nghĩa: cách nói chuyện
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%