NHỊ (hai, số 2)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
二 (Nhị – bộ số 7)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ニ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ふた
- KUN ふた.つ
Mẹo ghi nhớ
Hai nét ngang song song đều nhau → tượng trưng cho số hai.
Ví dụ sử dụng
二人で行きます。(ふたり で いきます。)
Hai người chúng tôi sẽ đi.
あめを二つ買いました。(あめ を ふたつ かいました。)
Tôi đã mua hai cái kẹo.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NHỊ (hai, số 2)
On: ニ
Kun: ふた, ふた.つ
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
ニ
Đọc: ni
Nghĩa: số hai
二日
Đọc: futsuka
Nghĩa: ngày mồng hai, hai ngày
二人
Đọc: futari
Nghĩa: hai người
二月
Đọc: nigatsu
Nghĩa: tháng hai
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%