THỰC : ăn ; thức ăn

N5 たべもの (đồ ăn)

Thông tin chi tiết

食
Bộ thủ

良: LƯƠNG ; 𠆢

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ショク
  • ON ジキ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN た.べる
  • KUN く.う
  • KUN く.らう

Mẹo ghi nhớ

Người (人) lương (良) thiện sẽ có lương thực 食 đủ ăn 食 .

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

ご飯を食べます(ごはん を たべます)

Tôi ăn cơm

Ví dụ 2

昼食をとりました(ちゅうしょく を とりました)

Tôi đã dùng bữa trưa

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

THỰC : ăn ; thức ăn

On: ショク, ジキ
Kun: た.べる, く.う, く.らう

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 食

Từ vựng liên quan

Từ vựng
べる

Đọc: taberu

Nghĩa: ăn

Từ vựng
しょく

Đọc: shokuji

Nghĩa: bữa ăn

Từ vựng
ちゅうしょく

Đọc: chuushoku

Nghĩa: bữa trưa

Từ vựng
ゆうしょく

Đọc: yuushoku

Nghĩa: bữa tối

Từ vựng
しょく

Đọc: washoku

Nghĩa: món ăn Nhật

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập