ĐẠO (con đường, đường đi, đạo lý)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
⻌ ( SƯỚC) – bước chân, đường đi + 首 (THỦ) – cái đầu
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ドウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN みち
Mẹo ghi nhớ
Thủ 首 lĩnh đi ⻌ con đường Đạo 道
Ví dụ sử dụng
家へ帰る道はここです(いえ へ かえる みち は ここ です)
đường về nhà là đường này
この道をまっすぐ行ってください(この みち を まっすぐ いって ください)
hãy đi thẳng con đường này
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
ĐẠO (con đường, đường đi, đạo lý)
On: ドウ
Kun: みち
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
道
Đọc: michi
Nghĩa: con đường
歩道
Đọc: hodou
Nghĩa: vỉa hè, lối đi bộ
茶道
Đọc: sadou
Nghĩa: trà đạo
柔道
Đọc: juudou
Nghĩa: nhu đạo
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%