KIẾN (nhìn, thấy)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
目: MỤC; 儿: NHÂN
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ケン
Âm Kun (訓読み)
- KUN み.る
- KUN み.える
- KUN み.せる
Mẹo ghi nhớ
Để NHÌN thấy mọi thứ, bạn cần có MẮT 目 và CHÂN 儿
Ví dụ sử dụng
映画を見ました。(えいが を みました。)
Tôi đã xem phim.
試合を見逃しました(しあいを みのがしました)
Tôi đã bỏ lỡ trận đấu
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
KIẾN (nhìn, thấy)
On: ケン
Kun: み.る, み.える, み.せる
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
見る
Đọc: miru
Nghĩa: nhìn, xem
見学
Đọc: kengaku
Nghĩa: tham quan học tập
見逃す
Đọc: minogasu
Nghĩa: bỏ lỡ (xem mà không kịp)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%