MIỄN (cố gắng, nỗ lực)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
免 (MIỄN) – miễn, tránh né + 力 (LỰC) – sức mạnh, lực
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ベン
Âm Kun (訓読み)
- KUN つと.める
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh bỏ hết sức lực 力 ra để làm việc mình không thích 免 cũng phải cố – chính là học bài (勉強)!
Ví dụ sử dụng
毎日日本語を勉強しています(まいにち にほんご を べんきょう しています)
mỗi ngày tôi đều học tiếng Nhật
もっと勉強しなければなりません(もっと べんきょう しなければ なりません)
tôi phải học nhiều hơn nữa
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
MIỄN (cố gắng, nỗ lực)
On: ベン
Kun: つと.める
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
勉強
Đọc: benkyou
Nghĩa: học tập
勉める
Đọc: tsutomeru
Nghĩa: cố gắng, nỗ lực
勤勉
Đọc: kinben
Nghĩa: siêng năng, chăm chỉ
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%