HÔN (kết hôn, hôn nhân)

N5 おいわい : quà tặng

Thông tin chi tiết

婚
Bộ thủ

女(NỮ) – phụ nữ + 昏(HÔN) – hoàng hôn, tối

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON コン
Âm Kun (訓読み)
  • KUN なし

Mẹo ghi nhớ

Chữ 婚 gồm 女 (người phụ nữ) và 昏 (lúc hoàng hôn). → Tưởng tượng người phụ nữ trong lễ cưới được tổ chức vào lúc hoàng hôn

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

彼女と結婚したいです(かのじょ と けっこん したい です)

Tôi muốn kết hôn với cô ấy

Ví dụ 2

私はまだ未婚です(わたし は まだ みこん です)

Tôi vẫn chưa kết hôn

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

HÔN (kết hôn, hôn nhân)

On: コン
Kun: なし

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 婚

Từ vựng liên quan

Từ vựng
けっこん

Đọc: kekkon

Nghĩa: kết hôn

Từ vựng
こんやく

Đọc: konyaku

Nghĩa: đính hôn

Từ vựng
こん

Đọc: mikon

Nghĩa: chưa kết hôn

Từ vựng
さいこん

Đọc: saikon

Nghĩa: tái hôn

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập