HÔN (kết hôn, hôn nhân)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
女(NỮ) – phụ nữ + 昏(HÔN) – hoàng hôn, tối
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON コン
Âm Kun (訓読み)
- KUN なし
Mẹo ghi nhớ
Chữ 婚 gồm 女 (người phụ nữ) và 昏 (lúc hoàng hôn). → Tưởng tượng người phụ nữ trong lễ cưới được tổ chức vào lúc hoàng hôn
Ví dụ sử dụng
彼女と結婚したいです(かのじょ と けっこん したい です)
Tôi muốn kết hôn với cô ấy
私はまだ未婚です(わたし は まだ みこん です)
Tôi vẫn chưa kết hôn
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
HÔN (kết hôn, hôn nhân)
On: コン
Kun: なし
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
結婚
Đọc: kekkon
Nghĩa: kết hôn
婚約
Đọc: konyaku
Nghĩa: đính hôn
未婚
Đọc: mikon
Nghĩa: chưa kết hôn
再婚
Đọc: saikon
Nghĩa: tái hôn
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%