NHẬT (mặt trời, ngày)

N5 やすみのひ1: ngày nghỉ 1

Thông tin chi tiết

日

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON ニチ
  • ON ジツ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN
  • KUN
  • KUN

Mẹo ghi nhớ

Hình mặt trời mọc

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

毎日日本語を勉強しています (まいにち にほんご を べんきょうしています)

Mỗi ngày tôi đều học tiếng nhật

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

NHẬT (mặt trời, ngày)

On: ニチ, ジツ
Kun: ひ, び, か

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 日

Từ vựng liên quan

Từ vựng

Đọc: hi

Nghĩa: mặt trời, ngày

Từ vựng
まいにち

Đọc: mainichi

Nghĩa: mỗi ngày

Từ vựng
みっ

Đọc: mikka

Nghĩa: ngày mùng 3

Từ vựng
ほんじつ

Đọc: honjitsu

Nghĩa: hôm nay (trang trọng)

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập