NHẬT (mặt trời, ngày)
Thông tin chi tiết
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ニチ
- ON ジツ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ひ
- KUN び
- KUN か
Mẹo ghi nhớ
Hình mặt trời mọc
Ví dụ sử dụng
毎日日本語を勉強しています (まいにち にほんご を べんきょうしています)
Mỗi ngày tôi đều học tiếng nhật
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NHẬT (mặt trời, ngày)
On: ニチ, ジツ
Kun: ひ, び, か
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
日
Đọc: hi
Nghĩa: mặt trời, ngày
毎日
Đọc: mainichi
Nghĩa: mỗi ngày
三日
Đọc: mikka
Nghĩa: ngày mùng 3
本日
Đọc: honjitsu
Nghĩa: hôm nay (trang trọng)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%