CHÂN (thật, chân thực)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
十(THẬP) – mười + 具(CỤ) – dụng cụ, cụ thể
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シン
Âm Kun (訓読み)
- KUN ま
Mẹo ghi nhớ
chụp ảnh 真 CHÂN dung 10 十 CỤ 具
Ví dụ sử dụng
これは真実の話です(これ は しんじつ の はなし です)
Đây là câu chuyện có thật
彼は真面目な学生です(かれ は まじめ な がくせい です)
Cậu ấy là học sinh nghiêm túc
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
CHÂN (thật, chân thực)
On: シン
Kun: ま
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
写真
Đọc: shashin
Nghĩa: ảnh chụp
真ん中
Đọc: mannaka
Nghĩa: chính giữa
真面目
Đọc: majime
Nghĩa: nghiêm túc, đứng đắn
真実
Đọc: shinjitsu
Nghĩa: sự thật
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%