NGUYÊN (gốc, ban đầu, nguồn)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
儿 (NHI) – đứa trẻ, chân người 一 (NHẤT) – một
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ゲン
- ON ガン
Âm Kun (訓読み)
- KUN もと
Mẹo ghi nhớ
Tưởng tượng một (一) đứa trẻ nhỏ (儿) mới sinh ra – tượng trưng cho khởi đầu, nguồn gốc, nguyên thủy của sự sống.
Ví dụ sử dụng
元日には神社へ行きます(がんじつ に は じんじゃ へ いきます)
Vào ngày đầu năm tôi đi đền thờ
彼は地元の友達です(かれ は じもと の ともだち です)
Anh ấy là bạn từ quê nhà
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
NGUYÊN (gốc, ban đầu, nguồn)
On: ゲン, ガン
Kun: もと
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
元気
Đọc: genki
Nghĩa: khỏe mạnh, năng động
元日
Đọc: ganjitsu
Nghĩa: ngày đầu năm mới
地元
Đọc: jimoto
Nghĩa: địa phương, quê nhà
元々
Đọc: motomoto
Nghĩa: vốn dĩ, từ đầu
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%