MẪU (mẹ)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
母 (mẫu)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ボ
Âm Kun (訓読み)
- KUN はは
Mẹo ghi nhớ
Chữ 母 mô phỏng hình dáng người mẹ cho con bú, có 2 chấm tượng trưng cho bầu ngực
Ví dụ sử dụng
母は先生です。(はは は せんせい です。)
Mẹ tôi là giáo viên.
お母さんは優しいです。(おかあさん は やさしい です。)
Mẹ rất hiền lành.
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
MẪU (mẹ)
On: ボ
Kun: はは
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
母
Đọc: haha
Nghĩa: mẹ (khi nói về mẹ mình với người khác)
お母さん
Đọc: okaasan
Nghĩa: mẹ (lịch sự, dùng để gọi trực tiếp hoặc nói về mẹ người khác)
母国
Đọc: bokoku
Nghĩa: mẫu quốc, quê hương
父母
Đọc: fubo
Nghĩa: cha mẹ (trang trọng)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%