PHỤ (cha, bố)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
父 (phụ)
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON フ
Âm Kun (訓読み)
- KUN ちち
Mẹo ghi nhớ
Người bố thế hệ 8x
Ví dụ sử dụng
父はエンジニアです。(ちちは エンジニア です。)
Bố tôi là kỹ sư.
お父さんは元気ですか。(おとうさん は げんき です か。)
Bố bạn có khỏe không?
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
PHỤ (cha, bố)
On: フ
Kun: ちち
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
父
Đọc: chichi
Nghĩa: bố (khi nói về bố mình với người khác)
お父さん
Đọc: otousan
Nghĩa: bố (lịch sự, dùng để gọi trực tiếp hoặc nói về bố người khác)
祖父
Đọc: sofu
Nghĩa: ông nội (trang trọng)
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%