PHỤ (cha, bố)

N5 かぞく : gia đình

Thông tin chi tiết

父
Bộ thủ

父 (phụ)

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON
Âm Kun (訓読み)
  • KUN ちち

Mẹo ghi nhớ

Người bố thế hệ 8x

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

父はエンジニアです。(ちちは エンジニア です。)

Bố tôi là kỹ sư.

Ví dụ 2

お父さんは元気ですか。(おとうさん は げんき です か。)

Bố bạn có khỏe không?

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

PHỤ (cha, bố)

On: フ
Kun: ちち

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 父

Từ vựng liên quan

Từ vựng
ちち

Đọc: chichi

Nghĩa: bố (khi nói về bố mình với người khác)

Từ vựng
とうさん

Đọc: otousan

Nghĩa: bố (lịch sự, dùng để gọi trực tiếp hoặc nói về bố người khác)

Từ vựng

Đọc: sofu

Nghĩa: ông nội (trang trọng)

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập