ĐẢN (sinh ra, đản sinh)

N5 おいわい : quà tặng

Thông tin chi tiết

誕
Bộ thủ

言(NGÔN) – lời nói, ngôn từ + 延(DUYÊN) – kéo dài (gồm 正 (chính) + 廴 (dẫn đi xa))

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON タン
Âm Kun (訓読み)

Không có âm Kun

Mẹo ghi nhớ

Loan báo tin vui về một sinh linh mới ra đời, sự kiện quan trọng và hạnh phúc được truyền miệng đi xa – đó chính là 誕: sự sinh ra, đản sinh.

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

誕生日を祝います(たんじょうび を いわいます)

Tôi chúc mừng sinh nhật

Ví dụ 2

新しい命の誕生を喜びます(あたらしい いのち の たんじょう を よろこびます)

Tôi vui mừng trước sự ra đời của một sinh mệnh mới

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

ĐẢN (sinh ra, đản sinh)

On: タン

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 誕

Từ vựng liên quan

Từ vựng
たんじょう

Đọc: tanjoubi

Nghĩa: ngày sinh nhật

Từ vựng
たんじょう

Đọc: tanjou

Nghĩa: sự ra đời

Từ vựng
さいたん

Đọc: saitan

Nghĩa: tái sinh, sinh lại

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập