ĐẢN (sinh ra, đản sinh)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
言(NGÔN) – lời nói, ngôn từ + 延(DUYÊN) – kéo dài (gồm 正 (chính) + 廴 (dẫn đi xa))
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON タン
Âm Kun (訓読み)
Không có âm Kun
Mẹo ghi nhớ
Loan báo tin vui về một sinh linh mới ra đời, sự kiện quan trọng và hạnh phúc được truyền miệng đi xa – đó chính là 誕: sự sinh ra, đản sinh.
Ví dụ sử dụng
誕生日を祝います(たんじょうび を いわいます)
Tôi chúc mừng sinh nhật
新しい命の誕生を喜びます(あたらしい いのち の たんじょう を よろこびます)
Tôi vui mừng trước sự ra đời của một sinh mệnh mới
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
ĐẢN (sinh ra, đản sinh)
On: タン
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
誕生日
Đọc: tanjoubi
Nghĩa: ngày sinh nhật
誕生
Đọc: tanjou
Nghĩa: sự ra đời
再誕
Đọc: saitan
Nghĩa: tái sinh, sinh lại
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%