XA (xe cộ)

N5 しゅっちょう: công tác

Thông tin chi tiết

車
Bộ thủ

車 - XA

Cách đọc

Âm On (音読み)
  • ON シャ
Âm Kun (訓読み)
  • KUN くるま

Mẹo ghi nhớ

Hình ảnh một chiếc xe đang chạy.

Ví dụ sử dụng

Ví dụ 1

車を運転します(くるまを うんてんします)

Tôi lái xe

Ví dụ 2

自転車に乗ります(じてんしゃに のります)

Tôi đi xe đạp

Luyện tập viết

Thẻ ghi nhớ

Nhấp để xem nghĩa

XA (xe cộ)

On: シャ
Kun: くるま

Nhấp vào thẻ để lật

Thứ tự nét viết
Cách viết 車

Từ vựng liên quan

Từ vựng
くるま

Đọc: kuruma

Nghĩa: xe

Từ vựng
てんしゃ

Đọc: jitensha

Nghĩa: xe đạp

Từ vựng
でんしゃ

Đọc: densha

Nghĩa: tàu điện

Từ vựng
しゃりょう

Đọc: sharyou

Nghĩa: toa xe, phương tiện giao thông

Tiến độ học tập

Chưa học Thành thạo
Thống kê học tập
Lần ôn tập

0

Độ chính xác

0%

Lịch ôn tập
Chưa có lịch ôn tập