XA (xe cộ)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
車 - XA
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シャ
Âm Kun (訓読み)
- KUN くるま
Mẹo ghi nhớ
Hình ảnh một chiếc xe đang chạy.
Ví dụ sử dụng
車を運転します(くるまを うんてんします)
Tôi lái xe
自転車に乗ります(じてんしゃに のります)
Tôi đi xe đạp
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
XA (xe cộ)
On: シャ
Kun: くるま
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
車
Đọc: kuruma
Nghĩa: xe
自転車
Đọc: jitensha
Nghĩa: xe đạp
電車
Đọc: densha
Nghĩa: tàu điện
車両
Đọc: sharyou
Nghĩa: toa xe, phương tiện giao thông
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%