TỐNG (gửi đi, tiễn, chuyển)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
⻌ ( SƯỚC) – bước chân, đường đi + 关(QUAN) - đóng, kết nối
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON ソウ
Âm Kun (訓読み)
- KUN おく.る
Ví dụ sử dụng
友達に手紙を送ります(ともだちに てがみを おくります)
Tôi gửi thư cho bạn
メールを送ります(めーるを おくります)
Tôi gửi email
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
TỐNG (gửi đi, tiễn, chuyển)
On: ソウ
Kun: おく.る
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
送る
Đọc: okuru
Nghĩa: gửi
送信
Đọc: soushin
Nghĩa: gửi tin nhắn, truyền tin
送金
Đọc: soukin
Nghĩa: chuyển tiền
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%