SỬ (sử dụng, sai khiến)
Thông tin chi tiết
Bộ thủ
亻(NHÂN) người (bộ nhân đứng) + 吏(LẠI): viên chức, quan chức
Cách đọc
Âm On (音読み)
- ON シ
Âm Kun (訓読み)
- KUN つか・う
Mẹo ghi nhớ
Người đứng (亻) cạnh quan lại (吏)--» luôn bị sai khiến sử dụng (使)
Ví dụ sử dụng
日本語を使います(にほんご を つかいます)
Tôi sử dụng tiếng Nhật
スマホを使いすぎます(すまほ を つかいすぎます)
Tôi dùng điện thoại quá nhiều
Luyện tập viết
Thẻ ghi nhớ
Nhấp để xem nghĩa
SỬ (sử dụng, sai khiến)
On: シ
Kun: つか・う
Nhấp vào thẻ để lật
Thứ tự nét viết
Từ vựng liên quan
使う
Đọc: tsukau
Nghĩa: sử dụng
大使館
Đọc: taishikan
Nghĩa: đại sứ quán
使用
Đọc: shiyou
Nghĩa: việc sử dụng
Tiến độ học tập
Thống kê học tập
Lần ôn tập
0
Độ chính xác
0%